Việt
la to
la ó ngăn không cho nói tiếp
Đức
niederbrullen
der Redner wurde niedergebrüllt
diễn giả bị la ó để ngừng phát biểu.
niederbrullen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
la to; la ó ngăn không cho nói tiếp;
diễn giả bị la ó để ngừng phát biểu. : der Redner wurde niedergebrüllt