TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phác

phác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phác thảo

phác thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phác

in großen Zügen entwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

skizzieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Entwurf vorbereiten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phác thảo

skizzenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PFD Ausfallwahrscheinlichkeit der entworfenen Funktion bei Anforderung

PFD Xác suất về hư hỏng cho chức năng đã được phác thảo theo yêu cầu

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um gleichbleibende Qualitätsstandards auf Dauer zu sichern, wird zurzeit eine Norm (siehe Vornorm DIN 51605 – Rapsölkraftstoff) entworfen.

Hiện nay một tiêu chuẩn đang được phác thảo (xem tiêu chuẩn phác thảo DIN 51605 – nhiên liệu dầu hạt cải) để bảo đảm định mức chất lượng không đổi về lâu dài.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

QE Entwurfkonstruktion

Thiết kế phác họa PTCL

262 Steuerungen entwerfen

262 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

5.3 Steuerungen entwerfen

5.3 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

skizzenhaft /a/

phác thảo, sơ phác, phác, thảo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phác

in großen Zügen entwerfen, skizzieren vt, im Entwurf vorbereiten.