Việt
phác
phác thảo
sơ phác
thảo.
Đức
in großen Zügen entwerfen
skizzieren
im Entwurf vorbereiten.
skizzenhaft
PFD Ausfallwahrscheinlichkeit der entworfenen Funktion bei Anforderung
PFD Xác suất về hư hỏng cho chức năng đã được phác thảo theo yêu cầu
Um gleichbleibende Qualitätsstandards auf Dauer zu sichern, wird zurzeit eine Norm (siehe Vornorm DIN 51605 – Rapsölkraftstoff) entworfen.
Hiện nay một tiêu chuẩn đang được phác thảo (xem tiêu chuẩn phác thảo DIN 51605 – nhiên liệu dầu hạt cải) để bảo đảm định mức chất lượng không đổi về lâu dài.
QE Entwurfkonstruktion
Thiết kế phác họa PTCL
262 Steuerungen entwerfen
262 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển
5.3 Steuerungen entwerfen
5.3 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển
skizzenhaft /a/
phác thảo, sơ phác, phác, thảo.
in großen Zügen entwerfen, skizzieren vt, im Entwurf vorbereiten.