Việt
phác thảo
sơ phác
phác
thảo.
có tính chất phác họa
sơ thảo
Đức
skizzenhaft
skizzenhaft /(Ađj.)/
có tính chất phác họa; phác thảo; sơ thảo;
skizzenhaft /a/
phác thảo, sơ phác, phác, thảo.