TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thảo

Thảo

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

n D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hì hục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phác thảo

phác thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phác họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết vội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ phác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyện kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thảo

gut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vegetativ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pflanzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Grässr n/pl- Pflanzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewächse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schnellschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

im Entwurf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen Entwurf machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Konzept entwerfen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

laborieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phác thảo

skizzenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinwerfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Skizze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie trifft sich mit Freunden und diskutiert über Geschichte und die aktuellen Ereignisse.

Bà gặp bạn bè, thảo luận về lịch sử và thời sự.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She meets friends and discusses history and current events.

Bà gặp bạn bè, thảo luận về lịch sử và thời sự.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

262 Steuerungen entwerfen

262 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

5.3 Steuerungen entwerfen

5.3 Phác thảo thiết kế hệ điều khiển

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3. Verhandlungsphase

Giai đoạn thương thảo

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Vertrag aufsetzen

soạn thảo một hợp đồng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laborieren /vi (a/

vi (an D) 1. làm, viết, thảo, soạn, gắng súc, ra sức, hì hục, cày cục; an einem Experiment * tiến hành thí nghiệm; 2. bị bệnh, mắc bệnh, bị tật, bị chứng.

skizzenhaft /a/

phác thảo, sơ phác, phác, thảo.

hinwerfen /vt/

1. ném, vứt, quẳng, quăng; 2.phác thảo, phác họa, thảo, viết thảo, viết vội; eine Bemerkung - viết nhận xét;

Skizze /f =, -n/

1. [bản, mẫu] phác họa, phác thảo, vẽ phác, thảo; 2. kí sự, bút kí, truyện kí, kí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsetzen /(sw. V.; hat)/

lập (biên bản); soạn; thảo; sáng tác (schrift lich formulieren);

soạn thảo một hợp đồng. : einen Vertrag aufsetzen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thảo

1) gut(herzig) (a); thảo tăm gute Seele f;

2) vegetativ (a), pflanzlich (a); Grässr n/pl- Pflanzen f/pl, Gewächse n/pl; vườn thảo botanischer Garten m;

3) Schnellschrift f;

4) im Entwurf; einen Entwurf machen, ein Konzept entwerfen.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Thảo

có lòng tốt, thả oan, thảo ngay, hiếu thảo, lòng thảo, thơm thảo, thuận thảo, dâu hiền rể thảo, mời dùng lấy thảo, thảo một bài diễn văn, bản thảo, dự thảo, khởi thảo, thảo luận; thảo am, thảo dã, thảo dược, thảo lư, thảo mộc, thảo xá, cam thảo, thảo cầm viên, vườn bách thảo, quần thảo, hội thảo, thểu thảo, thảo nào, hiếu thảo!