TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu âm

thu băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thu âm

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufzeichnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Konzert auf Band nehmen

ghi âm một vở nhạc kịch. 2

eine Sendung aufzeichnen

thu lại một chương trình truyền hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/

thu băng; thu âm;

ghi âm một vở nhạc kịch. 2 : ein Konzert auf Band nehmen

aufzeichnen /(sw. V.; hat)/

ghi chép; thu âm; thu hình;

thu lại một chương trình truyền hình. : eine Sendung aufzeichnen