Việt
thu băng
Ghi chép
thu âm
Anh
Recorded
Đức
Ton aufnehmen
etwzutun
ein Konzert auf Band nehmen
ghi âm một vở nhạc kịch. 2
etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
thu băng; thu âm;
ghi âm một vở nhạc kịch. 2 : ein Konzert auf Band nehmen
Ghi chép, thu băng
Ton aufnehmen vt.