vorzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ trước;
vẽ sơ;
vẽ phác;
vorzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ mẫu;
jmdm. etw. an der Tafel vorzeichnen : vẽ mẫu cho ai cái gì trên bảng.
vorzeichnen /(sw. V.; hat)/
chỉ dẫn;
hướng dẫn;
dự liệu;
vạch sẵn;
vạch trước;
eine streng vor gezeichnete Laufbahn : một sự nghiệp dã được vạch sẵn từng bước.