Việt
vẽ mẫu
Đức
vorzeichnen
jmdm. etw. an der Tafel vorzeichnen
vẽ mẫu cho ai cái gì trên bảng.
vorzeichnen /(sw. V.; hat)/
vẽ mẫu;
vẽ mẫu cho ai cái gì trên bảng. : jmdm. etw. an der Tafel vorzeichnen