TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logarithmus

loga thập phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lôgarit.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôgarit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

logarithmus

logarithm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Log logarithm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

logarithmus

Logarithmus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

logarithmus

logarithme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Logarithmus

logarithme

Logarithmus

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Logarithmus /[loga'ntmus], der; -, ...men (Math.)/

(Zeichen: log) lôgarit;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Logarithmus /m =, -men (toán)/

lôgarit.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Logarithmus /m/M_TÍNH/

[EN] log, logarithm

[VI] loga thập phân, lg

Logarithmus /m/TOÁN/

[EN] Log logarithm (log)

[VI] loga, lg

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Logarithmus /SCIENCE/

[DE] Logarithmus

[EN] logarithm

[FR] logarithme