TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ghi sổ

ghi sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Anh

ghi sổ

 log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Open-account

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Entsorger kann jedoch durch die zu­ ständige Behörde verpflichtet werden, die ordnungs­ gemäße Entsorgung in Registern (Nachweisbüchern) zu führen.

Tuy nhiên bên loại bỏ chất thải có thể bị cơ quan có thẩm quyền bắt buộc ghi sổ (sổ chứng minh) đã loại bỏ chất thải đúng quy định.

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Open-account

ghi sổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log /toán & tin/

ghi sổ