Việt
sự ghi rõ
sự chỉ rõ
bản thuyết minh
sự định rõ
quy định compilation ~ quy chếthành lập
quy chế biên soạn bản đồ design ~ bản ghi chi tiết thiết kế
bản thuyết minh đồ án technical ~ quy cách kĩ thuật
đặc điểm kĩ thuật
Anh
specification
Đức
Spezifikation
bản thuyết minh; sự ghi rõ, sự định rõ; quy định compilation ~ quy chếthành lập (bản đồ) , quy chế biên soạn bản đồ design ~ bản ghi chi tiết thiết kế , bản thuyết minh đồ án technical ~ quy cách kĩ thuật ; đặc điểm kĩ thuật
Spezifikation /[Jpetsifika'tsio:n], die; -, -en/
sự chỉ rõ; sự ghi rõ;
specification /toán & tin/