TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

identification

sự nhận dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhận biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phát hiện

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

nhận dạng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự xác định

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự đồng nhất hóa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ký hiệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nhận ra

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nhận diện.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

1.sự xác định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát hiện 2.sự đồng nhất hoá 3.sự gia nhập ~ of seams sự xác định các vỉa ~ of zones sự xác định các đới topographic ~ sự nhận dạng địa hình ~ of pollutants: sự xác định các chất ô nhiễm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhận dạng các chất ô nhiễm ~ of species: sự xác đị nh loài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhận dạng chức năng truyền tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự định danh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định dạng

 
Từ điển phân tích kinh tế

đồng nhất hoá

 
Từ điển phân tích kinh tế

1. Đồng nhất hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xem như là đồng nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh đồng nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhất trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa đồng 2. Xác nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiệm chứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chứng minh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng nhất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xib. sự nhận ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xác định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiêu chí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Ðồng hóa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chất dẻo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đai ốc

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tên gọi

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

identification

identification

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Nuts

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
identification :

Identification :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

identification

Identifikation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennzeichnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kennung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennzeichen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erkennung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Identifizierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ID

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ermittlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kunststoffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Muttern

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bezeichnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
identification :

Identifizierung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

identification :

Identification :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
identification

identification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kunststoffe,Erkennung

[EN] Plastics, identification

[VI] Chất dẻo, nhận dạng

Muttern,Bezeichnung

[EN] Nuts, identification

[VI] Đai ốc, tên gọi

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Identification

Ðồng hóa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kennung /f/M_TÍNH/

[EN] identification

[VI] sự nhận dạng

Kennung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] identification

[VI] sự nhận dạng

Kennzeichen /nt/CH_LƯỢNG/

[EN] identification

[VI] sự nhận biết

ID /v_tắt (Identifikation, Kennung)/M_TÍNH/

[EN] identification

[VI] sự nhận dạng

Identifikation /f/M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] identification

[VI] sự nhận dạng, sự nhận biết

Erkennung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] identification

[VI] sự nhận dạng, sự nhận biết

Ermittlung /f/M_TÍNH/

[EN] identification

[VI] sự nhận dạng, sự nhận biết

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

identification

sự nhận biết, sự nhận dạng, xác định, tiêu chí, ký hiệu

Từ điển pháp luật Anh-Việt

identification

sự đồng nhất, sự tìm ra căn cước. [L] identification certificate - chứng thư công chứng, chứng thư chưởng khế. - identification parade - sự dổi chắt cùa nhân chứng nhận diện một kẻ tinh nghi trong đám đông. [HC] identification papers, card - thê cãn cước.

Từ điển toán học Anh-Việt

identification

[sự, phép] đồng nhất; xib. sự nhận ra; ký hiệu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

identification

1. Đồng nhất hóa, xem như là đồng nhất, chứng minh đồng nhất, hợp nhất, nhất trí, hòa đồng 2. Xác nhận, phân biệt, nghiệm chứng, chứng minh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kennung

identification

Kennzeichen

identification

Kennzeichnung

identification (code)

Từ điển phân tích kinh tế

identification /thống kê/

định dạng

identification /kinh trắc học/

đồng nhất hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

identification /SCIENCE/

[DE] Identifikation

[EN] identification

[FR] identification

identification /IT-TECH/

[DE] Identifizierung

[EN] identification

[FR] identification

identification /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Identifikation; Identifizierung

[EN] identification

[FR] identification

identification /AGRI/

[DE] Kennzeichnung

[EN] identification

[FR] identification

identification /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Identifizierung

[EN] identification

[FR] identification

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

identification /toán & tin/

sự đồng nhất hóa

identification

sự đồng nhất hóa

identification

sự nhận biết

identification

sự nhận biết

identification

sự nhận dạng

identification

sự nhận dạng

identification

sự nhận dạng chức năng truyền tải

identification /toán & tin/

sự định danh

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

identification

1.sự xác định; sự nhận dạng, sự phát hiện 2.sự đồng nhất hoá 3.sự gia nhập ~ of seams sự xác định các vỉa ~ of zones sự xác định các đới topographic ~ sự nhận dạng địa hình ~ of pollutants: sự xác định các chất ô nhiễm, sự nhận dạng các chất ô nhiễm ~ of species: sự xác đị nh loài

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Identification

[VI] (n) Sự xác định, nhận diện.

[EN] Project ~ : Xác định hay nhận diện dự án.

Tự điển Dầu Khí

identification

o   sự xác định, sự phát hiện, sự đồng nhất hóa

§   identification of seams : sự xác định các vỉa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

identification

nhận dạng

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Identification :

[EN] Identification :

[FR] Identification :

[DE] Identifizierung:

[VI] (tâm lý) sự đồng hóa, tiếp thu những đặc tính của người khác, nhất là cha mẹ, rất quan trọng đối với con trẻ trong sự phát triển nhân cách của nó về sau.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

identification

sự nhận ra, sự phát hiện, sự nhận dạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

identification

sự nhận dạng