Việt
1. sự xác định
sự nhận dạng
sự phát hiện 2. sự đồng nhất hoá 3. sự gia nhập ~ of seams sự xác định các vỉa
Anh
indentification
1. sự xác định ; sự nhận dạng, sự phát hiện 2. sự đồng nhất hoá 3. sự gia nhập ~ of seams sự xác định các vỉa