Việt
sự định phân
sự chuẩn độ
sự xác định
Anh
determination
titration
Đức
Titration
Titration /die; -, -en (Chemie)/
sự định phân; sự chuẩn độ;
sự chuẩn độ, sự định phân
sự xác định, sự định phân