TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

titration

sự chuẩn độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phân tích chuẩn độ

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

chuẩn độ

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự định phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

titration

Titration

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volumetric analysis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volumetric titration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

titration

Titration

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massanalyse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Titrierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

titration

titrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

analyse volumétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dosage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titrimétrie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Massanalyse,Titration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Massanalyse; Titration

[EN] titration

[FR] titrage

Titration,Titrierung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Titration; Titrierung

[EN] titration; volumetric analysis; volumetric titration

[FR] analyse volumétrique; dosage; titrage; titration; titrimétrie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Titration /die; -, -en (Chemie)/

sự định phân; sự chuẩn độ;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Titration

[EN] titration

[VI] chuẩn độ

Từ điển Polymer Anh-Đức

titration

Titration

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Titration /f/S_PHỦ, HOÁ/

[EN] titration

[VI] sự chuẩn độ

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Titration

[EN] Titration

[VI] Phân tích chuẩn độ