Việt
Phân tích chuẩn độ
phép chuẩn độ
phân tích thể tích
Anh
Degree analysis
titrimetry
volumetric analysis
titration
Đức
Maßanalyse
Volumetrie
volumetrische Analyse
Titration
Pháp
titrage
Maßanalyse, Volumetrie, volumetrische Analyse
Massanalyse,Titration /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Massanalyse; Titration
[EN] titration
[FR] titrage
Maßanalyse /f =, -n/
phân tích thể tích; Maß
Maßanalyse /f/TH_BỊ/
[EN] titrimetry
[VI] phép chuẩn độ
[EN] Degree analysis
[VI] Phân tích chuẩn độ