Việt
sự chuẩn độ
sự định phân
Anh
titration
Đức
Titration
Titrierung
portionsweise Zugabe
Titration /die; -, -en (Chemie)/
sự định phân; sự chuẩn độ;
sự chuẩn độ, sự định phân
sự chuẩn độ (hóa nghiệm)
titration /y học/
Titration /f/S_PHỦ, HOÁ/
[EN] titration
[VI] sự chuẩn độ
Titrierung /f/HOÁ, THAN/
portionsweise Zugabe /f/S_PHỦ/