TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dung giải

Dung Giải

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyết tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghị quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dung giải

Auflosung

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

resolution

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dung giải

dissolution

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Freisetzung der neuen Phagengeneration ermöglicht das Phagenenzym Lysozym, das die Bakterienzellwand verdaut, sodass die Zelle platzt (Lyse bzw. Auflö- sung) und stirbt.

Thế hệ mới của thể thực khuẩn được giải thoát ra khỏi tế bào là nhờ enzyme lysozym của thực khuẩn tiêu hóa vách tế bào của vi khuẩn làm cho tế bào bị vỡ tan (dung giải hoặc vỡ tung) và chết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

resolution

Quyết tâm, nghị quyết, giải quyết, dung giải

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Dung Giải

[EN] Auflosung

[DE] dissolution

[VI] Dung Giải

[VI] tan hòa; mất đi nguyên thể để chuyển qua một thể trạng khác