Việt
Dung Giải
Quyết tâm
nghị quyết
giải quyết
Anh
Auflosung
resolution
Đức
dissolution
Die Freisetzung der neuen Phagengeneration ermöglicht das Phagenenzym Lysozym, das die Bakterienzellwand verdaut, sodass die Zelle platzt (Lyse bzw. Auflö- sung) und stirbt.
Thế hệ mới của thể thực khuẩn được giải thoát ra khỏi tế bào là nhờ enzyme lysozym của thực khuẩn tiêu hóa vách tế bào của vi khuẩn làm cho tế bào bị vỡ tan (dung giải hoặc vỡ tung) và chết.
Quyết tâm, nghị quyết, giải quyết, dung giải
[EN] Auflosung
[DE] dissolution
[VI] Dung Giải
[VI] tan hòa; mất đi nguyên thể để chuyển qua một thể trạng khác