Việt
Dung Giải
Quyết tâm
nghị quyết
giải quyết
Anh
Auflosung
resolution
Đức
dissolution
Quyết tâm, nghị quyết, giải quyết, dung giải
[EN] Auflosung
[DE] dissolution
[VI] Dung Giải
[VI] tan hòa; mất đi nguyên thể để chuyển qua một thể trạng khác