ausknobeln /vt/
suy tính, định bụng, mưu đô, trù tính.
Bedacht /m -(e)s/
sự] cân nhắc, suy tính, thận trọng, cẩn thận; mit Bedacht một cách cân nhắc; auf etw (A) Bedacht nehmen xem betácht II.
durchdenken /vt/
suy tính, suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kĩ lưõng, đắn đo, suy nghĩ.
Erwägung /f =, -en/
khả năng, sự] cân nhắc, tính toán, đắn đo, suy tính, thảo luận, bàn cãi, bàn bạc, tranh luận; in - ziehen chú ý đến, tính đến, kể đến; in Erwägung (G)... chú ý, lưu ý.