Việt
Sätze câu mệnh lệnh
mệnh đề
mệnh lệnh
câu mệnh lệnh
Anh
instruction set
Đức
Befehlssatz
Befehlsvorrat
Pháp
jeu d'instructions
Befehlssatz,Befehlsvorrat /IT-TECH/
[DE] Befehlssatz; Befehlsvorrat
[EN] instruction set
[FR] jeu d' instructions
Befehlssatz /der/
(văn phạm) câu mệnh lệnh;
Befehlssatz /m -es,/
m -es, Sätze (văn phạm) câu mệnh lệnh, mệnh đề, mệnh lệnh; Befehls