TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

injunction

Huấn lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huấn dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cáo giới.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

injunction

injunction

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
injunction :

injunction :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

injunction :

mệnh lệnh, lệnh. |L] lệnh đinh chi, phúc quyet đinh hoãn, án tiên thâm. - mandatory (compulsive) injunction - lệnh cưỡng hành. restrictive (preventive) injunction (Mỹ) cease and desist order - lệnh cam hành, (lệnh thôi và ngưng). - interlocutory (interim), temporary injunction, pendente lite - quyết định phúc tra, lệnh trung phán. - perpetual injunction - lệnh chung quyet (tat cả vi phạm dược xem như xúc phạm thăm phán).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

injunction

Huấn lệnh, huấn dụ, mệnh lệnh, cấm lệnh, cáo giới.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

injunction

Mandate.