injunction :
mệnh lệnh, lệnh. |L] lệnh đinh chi, phúc quyet đinh hoãn, án tiên thâm. - mandatory (compulsive) injunction - lệnh cưỡng hành. restrictive (preventive) injunction (Mỹ) cease and desist order - lệnh cam hành, (lệnh thôi và ngưng). - interlocutory (interim), temporary injunction, pendente lite - quyết định phúc tra, lệnh trung phán. - perpetual injunction - lệnh chung quyet (tat cả vi phạm dược xem như xúc phạm thăm phán).