Việt
sự đặt hàng
đơn đặt hàng
hợp đồ ng dịch vụ
Đức
Order
Order /[’ordar], die; -, -s u. -n/
(PL -s) (Kaufmannsspr ) sự đặt hàng; đơn đặt hàng; hợp đồ ng dịch vụ (Bestellung, Auftrag);