TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

debris

mảnh vụn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mảnh vỡ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàn tích vụn

 
Tự điển Dầu Khí

đá không quặng

 
Tự điển Dầu Khí

đá trầm tích phủ trên mỏ

 
Tự điển Dầu Khí

1. mảnh vụn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tàn tích vụn2.đá không quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá trầm tích phủ trên mỏ cliff ~ đá lở chân vách coastal ~ tàn tích vụn ven bờ glacial ~ tàn tích vụn do băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mảng băng vụn rock ~ vụn đá vegetable ~ tàn tích vụn thựcvật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vụn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đống đá vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

debris

debris

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detritus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

muck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rock waste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

debris

Trümmer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gestein Steinschutt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ablagerungen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Geroell

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Aufschüttung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Detritus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesteinsschutt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haufwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerölle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

debris

débris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détritus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériaux détritiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

debris

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tas de deblais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éboulis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time is like a flow of water, occasionally displaced by a bit of debris, a passing breeze.

Trong thế giới này thời gian như một dòng nước, đôi khi bị một mảnh vụn hay một làn gió nhẹ làm cho chuyển dòng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

debris,detritus /SCIENCE/

[DE] Detritus; Gesteinsschutt; Trümmer

[EN] debris; detritus

[FR] débris; détritus; matériaux détritiques

debris,muck /ENERGY-MINING/

[DE] Haufwerk; Schutter

[EN] debris; muck

[FR] debris; tas de deblais

debris,scree,slide /SCIENCE/

[DE] Gerölle; Schutt

[EN] debris; scree; slide

[FR] éboulis

debris,detritus,rock waste /SCIENCE/

[DE] Schutt

[EN] debris; detritus; rock waste

[FR] débris; matériaux détritiques

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

debris

đống đá vụn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschüttung /f/L_KIM/

[EN] debris

[VI] mảnh vụn, mảnh vỡ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

debris

mảnh, vụn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

debris

1. mảnh vụn; tàn tích vụn2.đá không quặng; đá trầm tích phủ trên mỏ cliff ~ đá lở chân vách coastal ~ tàn tích vụn ven bờ glacial ~ tàn tích vụn do băng, mảng băng vụn rock ~ vụn đá vegetable ~ tàn tích vụn thựcvật

Lexikon xây dựng Anh-Đức

debris

debris

Gestein Steinschutt, Ablagerungen

debris

debris

Schutt, Geroell

Tự điển Dầu Khí

debris

o   mảnh vụn, tàn tích vụn, đá không quặng, đá trầm tích phủ trên mỏ

§   moranic debris : vụn băng tích

§   debris apron : lớp vụn bọc sườn

Lớp trầm tích phù sa rộng lớn trên sườn dốc của bồn trũng trên đất liền ở về phía chân núi

§   debris flow : dòng vật vụn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Debris

[DE] Trümmer

[EN] Debris

[VI] mảnh vỡ, mảnh vụn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

debris

mảnh vụn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

debris

mảnh vụn