Việt
thưa thớt
rải rác
lơ thơ
lưa thưa
yếu ớt
nhỏ nhoi
thưa
không dày
không rậm
lưa thưa.
Anh
debris
muck
Đức
schutter
Haufwerk
schütter
Pháp
tas de deblais
schütter /a/
thưa, không dày, không rậm, lơ thơ, lưa thưa.
Haufwerk,Schutter /ENERGY-MINING/
[DE] Haufwerk; Schutter
[EN] debris; muck
[FR] debris; tas de deblais
schutter /rjYtar] (Adj.)/
thưa thớt; rải rác; lơ thơ; lưa thưa;
(geh ) yếu ớt; nhỏ nhoi (kümmerlich, schwach);