Schutt /[Jot], der; -[e]s/
đông gạch ngói đổ nát;
đông gạch vụn;
đông xà bần;
etw. in Schutt und Asche legen : phá hủy tan tành in Schutt und Asche liegen : bị tàn phá, bị phá hủy tan tành in Schutt und Asche sinken (geh.) : bị cháy trụi.
Schutt /[Jot], der; -[e]s/
(landsch ) rác rến;
dồ cũ nát;
Schutt /[Jot], der; -[e]s/
(landsch ) chỗ chứa gạch đá vụn;
chỗ để xà bần (Schuttabladeplatz);
Schütt /be.ton, der (Bauw.)/
bê tông rót;
bê tông đổ khuôn;
bê tông không đầm;