TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đông gạch vụn

đông gạch ngói đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông gạch vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông xà bần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đông gạch vụn

Schutt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in Schutt und Asche legen

phá hủy tan tành

in Schutt und Asche liegen

bị tàn phá, bị phá hủy tan tành

in Schutt und Asche sinken (geh.)

bị cháy trụi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutt /[Jot], der; -[e]s/

đông gạch ngói đổ nát; đông gạch vụn; đông xà bần;

phá hủy tan tành : etw. in Schutt und Asche legen bị tàn phá, bị phá hủy tan tành : in Schutt und Asche liegen bị cháy trụi. : in Schutt und Asche sinken (geh.)