Việt
đông gạch ngói đổ nát
đông gạch vụn
đông xà bần
Đức
Schutt
etw. in Schutt und Asche legen
phá hủy tan tành
in Schutt und Asche liegen
bị tàn phá, bị phá hủy tan tành
in Schutt und Asche sinken (geh.)
bị cháy trụi.
Schutt /[Jot], der; -[e]s/
đông gạch ngói đổ nát; đông gạch vụn; đông xà bần;
phá hủy tan tành : etw. in Schutt und Asche legen bị tàn phá, bị phá hủy tan tành : in Schutt und Asche liegen bị cháy trụi. : in Schutt und Asche sinken (geh.)