Việt
chỗ chứa gạch đá vụn
chỗ để xà bần
chỗ đổ xà bần và rác rến
Đức
Schutt
Schuttabladeplatz
Schutt /[Jot], der; -[e]s/
(landsch ) chỗ chứa gạch đá vụn; chỗ để xà bần (Schuttabladeplatz);
Schuttabladeplatz /der/
chỗ chứa gạch đá vụn; chỗ đổ xà bần và rác rến;