Việt
Đất đào
Anh
Cut
excavated material
cut
excavated earth
Đức
Schutt
Erdaushub
Pháp
Sol de déblai
[EN] excavated earth
[VI] đất đào (lên)
đất đào
Schutt /m/Đ_SẮT/
[EN] excavated material
[VI] đất đào
[EN] Cut
[VI] Đất đào
[FR] Sol de déblai
[VI] Khối đất, đá phải di chuyển khỏi nền tự nhiên để hình thành nền đường.