Việt
Đất đắp
Anh
Fill
artificial soil
backfill soil
backfilling soil
fill
filled-up ground
filled-up soil
fillet
Pháp
Sol de remblai
artificial soil, backfill soil, backfilling soil, fill
đất đắp
filled-up soil, fillet
[EN] Fill
[VI] Đất đắp
[FR] Sol de remblai
[VI] Khối đất, đá đắp trên mặt tự nhiên để tạo thành nền đường.