fill
[fil]
danh từ o sự rót đầy, sự làm đầy, sự bổ sung; sự độn
o bùn đáy, bùn khoan ở đáy giếng khoan
o mảnh đá đáy, mảnh vụn lớn của đá ở đáy giếng
động từ o rót đầy, đổ đầy, bổ sung; độn
§ back fill : sự lắp đầy lại (sau khi đào)
§ crankcase fill : sự làm đầy cacte
§ dumped fill : sự đổ đất cho đầy
§ hydrautic fill : sự đắp bằng thủy lực
§ rock fill : sự lấp đá
§ waste fill : đất lấp lỗ trũng, đất lấp khe trống
§ fill line : ống bơm bùn
§ fill up : độ đầy