Việt
sự trào lên
sự dâng lên
sự tràn
Ðột nhập.
sự đổ tràn
Anh
irruption
plunge
pour
Đức
Irruption
Einbruch
Pháp
irruption, plunge, pour
Einbruch /m/KTC_NƯỚC/
[EN] irruption
[VI] sự tràn, sự trào lên
irruption /SCIENCE/
[DE] Irruption
[FR] irruption
sự trào lên, sự dâng lên
o sự trào lên
Sudden invasion.