TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irruption

sự trào lên

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dâng lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tràn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ðột nhập.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự đổ tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

irruption

irruption

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plunge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

irruption

Irruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

irruption

irruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irruption, plunge, pour

sự đổ tràn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Irruption

Ðột nhập.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einbruch /m/KTC_NƯỚC/

[EN] irruption

[VI] sự tràn, sự trào lên

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irruption /SCIENCE/

[DE] Irruption

[EN] irruption

[FR] irruption

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

irruption

sự trào lên, sự dâng lên

Tự điển Dầu Khí

irruption

o   sự trào lên

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

irruption

Sudden invasion.