TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

irruption

irruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

irruption

Irruption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

irruption

irruption

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Faire irruption chez qqn

Đột nhập vào nhà ai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

irruption /SCIENCE/

[DE] Irruption

[EN] irruption

[FR] irruption

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

irruption

irruption [ÎRypsjô] n. f. 1. Sự ào tói, ùa vào, tràn vào, xâm nhập. 2. Sự đột nhập, xông vào. Faire irruption chez qqn: Đột nhập vào nhà ai. 3. Par ext. Sự dâng trào, gây lụt. Irruption des eaux d’un fleuve en crue. Sự dâng trào nưóc lũ của một con sông.