irruption
irruption [ÎRypsjô] n. f. 1. Sự ào tói, ùa vào, tràn vào, xâm nhập. 2. Sự đột nhập, xông vào. Faire irruption chez qqn: Đột nhập vào nhà ai. 3. Par ext. Sự dâng trào, gây lụt. Irruption des eaux d’un fleuve en crue. Sự dâng trào nưóc lũ của một con sông.