Việt
sự trào lên
sự tràn
sự dâng lên
Anh
irruption
surge
Đức
Einbruch
sự trào lên, sự dâng lên
Einbruch /m/KTC_NƯỚC/
[EN] irruption
[VI] sự tràn, sự trào lên
irruption, surge /hóa học & vật liệu/