TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồng dẫn cá

luồng dẫn cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

luồng dẫn cá

fish pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fish party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fish party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fish pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

luồng dẫn cá

Fischgerinne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fischgerinne /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] fish pass

[VI] luồng dẫn cá

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fish pass

luồng dẫn cá

fish party

luồng dẫn cá

fish pass, rush

luồng dẫn cá

 fish party

luồng dẫn cá

 fish pass

luồng dẫn cá