TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fish pass

đường cá bơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công trình dẫn cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng dẫn cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường dẫn cá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồng dẫn cá bậc thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fish pass

 fish pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fishway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fispass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overall fish party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fish pass

đường cá bơi

 fish pass /xây dựng/

công trình dẫn cá

 fish pass

luồng cá

 fish pass

luồng dẫn cá

 fish pass, fishway

đường cá bơi

 fish pass, fishway, fispass

đường dẫn cá

overall fish party, fish pass

luồng dẫn cá bậc thang