TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
luồng cá
luồng cá
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Anh
luồng cá
fish pass
2
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
fish pass
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Đức
luồng cá
Fischgraben
1
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Fischgraben
/m/NLPH_THẠCH/
[EN] fish pass
[VI] luồng cá
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
fish pass
luồng cá
fish pass
luồng cá