Việt
dòng vận tốc lớn
dòng chảy xiết
Anh
high velocity flow
accelerated flow
flashy flow
flush
gush
hyper-critical flow
rapid flow
riffle
torrent
high velocity flow /cơ khí & công trình/
high velocity flow /hóa học & vật liệu/
accelerated flow, flashy flow, flush, gush, high velocity flow, hyper-critical flow, rapid flow, riffle, torrent