TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phọt ra

phọt ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: er kam zu mir gespritzt nó chạy đến tôi trong một phút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phọt ra

 gush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phọt ra

spritzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spritzen /I vt rảy, vảy, phun, xi, xịt; II vi/

1. phun, phun ra, phọt ra; es spritzt mưa bụi, mưa phùn, mưa lấm tấm; mưa lâm dâm; 2.: er kam zu mir gespritzt nó chạy đến tôi trong một phút.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gush

phọt ra