Việt
sự bơm ra
sự hút ra
Anh
pumping
pumping-out
freeing
Đức
Auspumpen
Auspumpen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] pumping-out
[VI] sự bơm ra, sự hút ra
sự bơm ra, sự hút ra
pumping, pumping-out /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/