Việt
bơm ra
hút ra
sự bơm ra
sự hút ra
làm chân không
rút khí
cho vay
cho mượn
được bơm hết ra
được bơm làm trống rỗng
Anh
pump-out
pumping-out
VT_THUỶ evacuate
pump out
Đức
Auspumpen
Pháp
fuite rapide
échappement
auspumpen /(sw. V.; hat)/
bơm ra; hút ra;
(thùng chứa, hồ chứa ) được bơm hết ra; được bơm làm trống rỗng;
auspumpen /vt/
1. bơm ra, hút ra; 2. cho vay, cho mượn;
Auspumpen /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] pumping-out
[VI] sự bơm ra, sự hút ra
auspumpen /vt/Đ_TỬ (đèn)/
[EN] VT_THUỶ (tàu) evacuate
[VI] làm chân không, rút khí
auspumpen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] pump out
[VI] bơm ra, hút ra
Auspumpen /SCIENCE/
[DE] Auspumpen
[EN] pump-out
[FR] fuite rapide; échappement