TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auspumpen

bơm ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bơm ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hút ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm chân không

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rút khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho vay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho mượn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được bơm hết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bơm làm trống rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auspumpen

pump-out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pumping-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VT_THUỶ evacuate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pump out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auspumpen

Auspumpen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

auspumpen

fuite rapide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échappement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspumpen /(sw. V.; hat)/

bơm ra; hút ra;

auspumpen /(sw. V.; hat)/

(thùng chứa, hồ chứa ) được bơm hết ra; được bơm làm trống rỗng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspumpen /vt/

1. bơm ra, hút ra; 2. cho vay, cho mượn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auspumpen /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] pumping-out

[VI] sự bơm ra, sự hút ra

auspumpen /vt/Đ_TỬ (đèn)/

[EN] VT_THUỶ (tàu) evacuate

[VI] làm chân không, rút khí

auspumpen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] pump out

[VI] bơm ra, hút ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auspumpen /SCIENCE/

[DE] Auspumpen

[EN] pump-out

[FR] fuite rapide; échappement