Việt
trích ly
chiết
Anh
extraction
Đức
Extraktion
Extraktion (Flüssig-Flüssig-Extraktion)
Kỹ thuật trích ly (trích ly lỏng/lỏng)
Raffinat (Abgeberphase, Trägerflüssigkeit, Aufgabegut)
Dung dịch trích (dung dịch có chứa chất được trích ly)
Trennprinzip: Löslichkeit
Nguyên lý trích ly: Dựa vào độ hòa tan khác nhau
Die Anzahl der Stufen (von P2 ausgehend bis über P1) zwischen der Bilanzgeraden und der Gleichgewichtskurve entspricht der erforderlichen Anzahl theoretischer Trennstufen Nth.
Số bậc thang trích ly (khởi nguồn từ P2 cho đến qua P1) giữa đường cân bằng nồng độ và đường thẳng cân bằng tương đương với số bậc thang trích lý thuyết Nth.
[VI] chiết, trích ly
[EN] extraction
extraction /hóa học & vật liệu/