TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trích ly

trích ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

chiết

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

trích ly

extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 extraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trích ly

Extraktion

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Extraktion (Flüssig-Flüssig-Extraktion)

Kỹ thuật trích ly (trích ly lỏng/lỏng)

Raffinat (Abgeberphase, Trägerflüssigkeit, Aufgabegut)

Dung dịch trích (dung dịch có chứa chất được trích ly)

Trennprinzip: Löslichkeit

Nguyên lý trích ly: Dựa vào độ hòa tan khác nhau

Die Anzahl der Stufen (von P2 ausgehend bis über P1) zwischen der Bilanzgeraden und der Gleichgewichtskurve entspricht der erforderlichen Anzahl theoretischer Trennstufen Nth.

Số bậc thang trích ly (khởi nguồn từ P2 cho đến qua P1) giữa đường cân bằng nồng độ và đường thẳng cân bằng tương đương với số bậc thang trích lý thuyết Nth.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Extraktion

[VI] chiết, trích ly

[EN] extraction

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

extraction

trích ly

 extraction /hóa học & vật liệu/

trích ly