Leaching
[DE] Auslaugen
[VI] Chiết lọc
[EN] The process by which soluble constituents are dissolved and filtered through the soil by a percolating fluid. (See: leachate.)
[VI] Quá trình qua đó các thành phần có thể tan được hoà tan và lọc qua đất bởi một dung dịch lọc. (Xem: nước chiết.)