Việt
sự khử kiềm
sự loại kiềm
Anh
dealkalization
desaturation
Đức
Auslaugung
Entbasung
Pháp
débasification
désalcalinisation
dealkalization,desaturation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Entbasung
[EN] dealkalization; desaturation
[FR] débasification; désalcalinisation
Auslaugung /f/SỨ_TT/
[EN] dealkalization
[VI] sự khử kiềm, sự loại kiềm