waste
1.bãi trống (đã được khai thác hết) 2.vụn than đá thải (không chứa quặng) 3.tàn tích; chất thải 4.hoang mạc, đất bỏ hoang 5.vật liệu thô thành tạo trong quá trình phân huỷ ~ of the land vật liệ u từ đấ t li ền ~ dump bãi thả i (m ỏ ) ~ inceration thiêu đố t chất th ải ~ management qu ả n lí chất th ải ~ minimization gi ảm thiể u chất th ải ~ reduction and resource conservation strategy chiến lược bảo tồn tài nguyên và giảm thiểu chất thải oxygen-demanding ~ chất thải cần oxy, chất thải đòi oxy coarse ~ mảnh vụn đất đá, vật liệu vụn thô hillside ~ tàn tích ở sườn, sườn tích intractable ~ chất thải khó xử mountain ~ [vật liệu vụn, đá vụn] ở núi municipal solid ~ chất thải rắn đô thị pathological ~ rác thải gây bệnh, chất thải gây bệnh radioactive ~ chất thải phóng xạ rock ~ vụn đá small ~ mảnh vụn nhỏ underground ~ sự mất mát dưới đất