TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu vụn thô hillside ~ tàn tích ở sườn

1.bãi trống 2.vụn than đá thải 3.tàn tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất thải 4.hoang mạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất thải đòi oxy coarse ~ mảnh vụn đất đá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật liệu vụn thô hillside ~ tàn tích ở sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sườn tích intractable ~ chất thải khó xử mountain ~ ở núi municipal solid ~ chất thải rắn đô thị pathological ~ rác thải gây bệnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất thải gây bệnh radioactive ~ chất thải phóng xạ rock ~ vụn đá small ~ mảnh vụn nhỏ underground ~ sự mất mát dưới đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vật liệu vụn thô hillside ~ tàn tích ở sườn

waste

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

waste

1.bãi trống (đã được khai thác hết) 2.vụn than đá thải (không chứa quặng) 3.tàn tích; chất thải 4.hoang mạc, đất bỏ hoang 5.vật liệu thô thành tạo trong quá trình phân huỷ ~ of the land vật liệ u từ đấ t li ền ~ dump bãi thả i (m ỏ ) ~ inceration thiêu đố t chất th ải ~ management qu ả n lí chất th ải ~ minimization gi ảm thiể u chất th ải ~ reduction and resource conservation strategy chiến lược bảo tồn tài nguyên và giảm thiểu chất thải oxygen-demanding ~ chất thải cần oxy, chất thải đòi oxy coarse ~ mảnh vụn đất đá, vật liệu vụn thô hillside ~ tàn tích ở sườn, sườn tích intractable ~ chất thải khó xử mountain ~ [vật liệu vụn, đá vụn] ở núi municipal solid ~ chất thải rắn đô thị pathological ~ rác thải gây bệnh, chất thải gây bệnh radioactive ~ chất thải phóng xạ rock ~ vụn đá small ~ mảnh vụn nhỏ underground ~ sự mất mát dưới đất