TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rác thải

rác thải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lãng phí.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất thải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

rác thải

 sewage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Waste

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

ordure

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ordure

phân, rác thải, chất thải

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Waste

[VI] (n) Rác thải; lãng phí.

[EN] Hazardous ~ : Chất thải độc hại; Radioactive ~ : Chất thải phóng xạ; Solid ~ : Chất thải rắn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewage

rác thải

Các chất thải sinh nước có chứa vật chất động vật hay thực vật trong một thể vẩn hoặc dung dịch, các hóa chất trong dung dịch hoặc đất và nước mưa.

Any liquid-born waste that contains animal or plant matter in suspension or solution, chemicals in solution, or soils and storm water.