TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thai nhi

thai nhi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào thai từ tháng thứ ba trở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bào thai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thai nhi

 foetus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fetus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

foetus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thai nhi

Leibesfrucht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fetus

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Embryo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fötal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fötus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zellen des Embryos stammen aus dem Fruchtwasser (Amniozentese) oder aus einer Chorionzottenbiopsie, bei Unfruchtbarkeit, bei der Untersuchung der Auswirkungen von Umweltschäden auf die Erbanlagen (Seite 35) und bei der Überwachung strahlengefährdeter Personen (Seite 34) und bei der Züchtungskontrolle bei Pflanzen und Tieren.

Tế bào của thai nhi được lấy từ nước ối trong bào thai hay từ nhau thai với phương pháp CVS (chorionicvilli sampling), nghiên cứu ảnh hưởng của môi trường gây hại vật chất di truyền (trang 35) và giám sát cá nhân bị ảnh hưởng các tia sáng độc hại (trang 34) cũng như kiểm tra kết quả lai tạo ở thực và động vật.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kann das Kind im Mutterleib schädigen

Có thể gây hại cho thai nhi

Kann das Kind im Mutterleib möglicherweise schädigen

Có thể có khả năng gây hại cho thai nhi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fetus /m -ses, -se/

thai nhi, bào thai.

Leibesfrucht /f =, -fruchte (sinh vật)/

bào thai, thai nhi, thai, phôi; Leibes

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fetus,foetus

Thai nhi, bào thai

foetus

Thai nhi, bào thai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Embryo /[’embryo], der, österr. auch/

(Med ) thai; thai nhi (Fetus);

Leibesfrucht /die (Med.)/

bào thai; thai nhi;

fötal /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) thai nhi; bào thai;

Fötus /der; - u. -ses, -se u. ...ten (Med.)/

thai nhi; bào thai (người) từ tháng thứ ba trở đi;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thai nhi

Fetus m, Leibesfrucht f.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foetus /y học/

thai nhi