TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fötus

phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bào thai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thai nhi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thai nhi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bào thai từ tháng thứ ba trở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fötus

Fetus

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

foetus :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

fötus

Fötus

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fötus:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

fötus

Foetus

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

foetus:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fötus /der; - u. -ses, -se u. ...ten (Med.)/

thai nhi; bào thai (người) từ tháng thứ ba trở đi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fötus /m -ses, -se (sinh vật)/

phôi, thai, bào thai, thai nhi.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Fötus,Fötus:

[EN] Fetus, foetus :

[FR] Foetus, foetus:

[DE] Fötus, Fötus:

[VI] (sản phụ khoa) bào thai, tên gọi của sản phẩm thụ thai từ tuần thứ tám trở đi. Trước đó là phôi (embryo).